Trang chủPIII • NASDAQ
add
P3 Health Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,94 $ - 9,74 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 40,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,21 Tr USD
Số lượng trung bình
18,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,69 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 90,91 Tr | 109,26% |
Thu nhập ròng | -58,62 Tr | -130,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,81 | -115,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,29 Tr | -156,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,82 Tr | 6,87% |
Tổng tài sản | 783,42 Tr | -9,01% |
Tổng nợ | 633,89 Tr | 48,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,62 Tr | -130,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,24 Tr | -260,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,00 N | -324,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,72 Tr | 4.113,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 Tr | -45,38% |
Dòng tiền tự do | -33,25 Tr | -530,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
360