Trang chủPIII • NASDAQ
add
P3 Health Partners Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(7,51%)-0,034
0,42 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,07 Tr USD
Số lượng trung bình
941,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,16 Tr | 15,22% |
Chi phí hoạt động | 45,32 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -6,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,64 Tr | -1.390,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,09 Tr | 21,96% |
Tổng tài sản | 892,76 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 527,93 Tr | 39,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,24 Tr | 64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,14 Tr | -35,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,90 Tr | -19,66% |
Dòng tiền tự do | 6,19 Tr | 126,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400