Trang chủPIIIW • NASDAQ
add
P3 Health Partners
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0059 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,25 Tr USD
Số lượng trung bình
39,94 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,12 Tr | 25,58% |
Chi phí hoạt động | 73,39 Tr | 70,88% |
Thu nhập ròng | -46,51 Tr | -249,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | -178,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,52 Tr | -656,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,96 Tr | 19,79% |
Tổng tài sản | 833,33 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 569,42 Tr | 43,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,51 Tr | -249,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,62 Tr | -198,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 Tr | 3.975,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | -2.790,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 Tr | -25,38% |
Dòng tiền tự do | 19,96 Tr | 740,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400