Trang chủPIIPPO • HEL
add
Piippo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 2,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | -511,54 N | 27,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,16 | 27,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,25 N | 27,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,77 N | 163,58% |
Tổng tài sản | 11,28 Tr | -18,20% |
Tổng nợ | 8,00 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,54 N | 27,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,64 N | -64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,24 N | 156,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,45 N | 64,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,43 N | 275,44% |
Dòng tiền tự do | -179,98 N | 57,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
69