Trang chủPIIPPO • HEL
add
Piippo Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 2,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
603,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 129,28 N | -8,89% |
Thu nhập ròng | -340,36 N | 34,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | 42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,53 N | 51,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,03 N | -17,05% |
Tổng tài sản | 10,38 Tr | -29,77% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | -25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,36 N | 34,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,30 N | -316,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,61 N | 78,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,54 N | -33,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,37 N | -496,19% |
Dòng tiền tự do | -80,69 N | 50,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
60