Trang chủPIL • ASX
add
Peppermint Innovation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,75 N | -18,94% |
Chi phí hoạt động | 734,87 N | -13,27% |
Thu nhập ròng | -444,32 N | 43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -675,74 | 30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,06 N | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -37,79% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -24,20% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 79,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -373,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -226,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,32 N | 43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -604,69 N | 13,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,97 N | -31,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,72 N | 97,74% |
Dòng tiền tự do | -477,41 N | 3,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web