Trang chủPILANIINVS • NSE
add
Pilani Investment & Industries Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.399,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₹ - 4.444,60 ₹
Phạm vi một năm
3.279,55 ₹ - 8.207,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,12 T INR
Số lượng trung bình
8,81 N
Tỷ số P/E
30,47
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 609,36 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 35,39 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | 133,66 Tr | -75,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,93 | -75,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,48 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,29 Tr | 24,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,66 Tr | -75,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
8