Trang chủPILITA • NSE
add
Pil Italica Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ₹ - 15,71 ₹
Phạm vi một năm
9,95 ₹ - 17,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T INR
Số lượng trung bình
375,39 N
Tỷ số P/E
75,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,12 Tr | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 20,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,29 Tr | 2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,82 Tr | -43,28% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 14,05% |
Tổng nợ | 244,82 Tr | 44,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | 4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
205