Trang chủPIM • ASX
add
Pinnacle Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 N | -12,97% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 342,43% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -373,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,24 N | -443,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -36,72% |
Tổng tài sản | 4,33 Tr | -22,40% |
Tổng nợ | 301,11 N | 221,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -373,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,46 N | 57,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,57 N | -53,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,03 N | 8,84% |
Dòng tiền tự do | -156,48 N | 52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web