Trang chủPINE3 • BVMF
add
Banco Pine SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,75 R$ - 4,99 R$
Phạm vi một năm
3,64 R$ - 5,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T BRL
Số lượng trung bình
14,11 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Tin tức thị trường
.INX
0,57%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,17 Tr | -19,33% |
Chi phí hoạt động | 96,56 Tr | -12,01% |
Thu nhập ròng | 67,09 Tr | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,86 | 33,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -34,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | 115,99% |
Tổng tài sản | 27,68 T | 32,48% |
Tổng nợ | 26,45 T | 32,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,09 Tr | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,38 Tr | 5.784,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,11 Tr | -1.387,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,55 Tr | 1.285,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 1.634,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1997
Trang web
Nhân viên
393