Trang chủPINEAPP • KLSE
add
Pineapple Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 Tr | -5,43% |
Chi phí hoạt động | 379,00 N | -25,10% |
Thu nhập ròng | -615,00 N | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | 32,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,00 N | 45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | 86,51% |
Tổng tài sản | 19,83 Tr | -11,34% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -615,00 N | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 714,00 N | 537,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 78,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,00 N | 5,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,00 N | 143,12% |
Dòng tiền tự do | 848,25 N | 326,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
169