Trang chủPINFRA • BMV
add
Promotora y Operadora de Infraestructura Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
198,02 $
Phạm vi một năm
162,80 $ - 218,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,81 T MXN
Số lượng trung bình
357,44 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 18,88% |
Chi phí hoạt động | -99,15 Tr | -151,98% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 51,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,77 | 27,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,24 | 42,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 T | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,72 T | 83,34% |
Tổng tài sản | 83,42 T | 8,47% |
Tổng nợ | 18,17 T | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 51,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -39,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 T | 68,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 T | 24,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,82 Tr | -145,11% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | 83,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.337