Trang chủPINN • CVE
add
Pinnacle Silver and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,46 N | 52,51% |
Thu nhập ròng | -447,82 N | -158,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,97 N | 1.474,49% |
Tổng tài sản | 1,37 Tr | 92,61% |
Tổng nợ | 816,30 N | -22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -447,82 N | -158,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,74 N | -97,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,03 N | 245,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,28 N | 204,64% |
Dòng tiền tự do | -12,55 N | 96,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16