Trang chủPINSU • IST
add
Pinar Su ve Icecek Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ₺ - 6,65 ₺
Phạm vi một năm
3,37 ₺ - 9,77 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T TRY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,33 Tr | 65,47% |
Chi phí hoạt động | 199,89 Tr | 54,01% |
Thu nhập ròng | 76,05 Tr | -6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -43,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,39 Tr | 78,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | -10,04% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 138,58% |
Tổng nợ | 1,04 T | 41,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,05 Tr | -6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,61 Tr | -10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,68 Tr | -245,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,84 Tr | -12,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,65 Tr | -258,72% |
Dòng tiền tự do | 23,85 Tr | -60,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
411