Trang chủPINT • LON
add
Pantheon Infrastructure PLC
Giá đóng cửa hôm trước
89,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
87,60 GBX - 90,20 GBX
Phạm vi một năm
73,20 GBX - 99,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
414,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
712,46 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 186,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 Tr | -87,83% |
Tổng tài sản | 537,17 Tr | 10,42% |
Tổng nợ | 2,57 Tr | -7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,36 Tr | 186,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | -6,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -708,50 N | 98,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | -126,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | 80,12% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web