Trang chủPIONEEREMB • NSE
add
Pioneer Embroideries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,41 ₹ - 46,18 ₹
Phạm vi một năm
37,05 ₹ - 67,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
27,17 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,07 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 336,59 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 404,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 335,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,54 Tr | 96,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,22 Tr | 8,02% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -5,06% |
Tổng nợ | 1,70 T | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,91 Tr | 404,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.088