Trang chủPIP • LON
add
PipeHawk plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 1,62 GBX
Phạm vi một năm
1,08 GBX - 9,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
581,01 N GBP
Số lượng trung bình
39,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -54,31% |
Chi phí hoạt động | 926,00 N | -62,74% |
Thu nhập ròng | 29,50 N | 113,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 129,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,00 N | 485,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 N | -22,22% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | -77,44% |
Tổng nợ | 7,98 Tr | -41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,50 N | 113,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,50 N | 131,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,50 N | -140,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 45,88% |
Dòng tiền tự do | 42,88 N | 181,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
108