Trang chủPIQ • ASX
add
Proteomics International LaboratoriesLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,69 N | 35,49% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | 23,51% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -19,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -535,75 | 11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | -17,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 Tr | 7,15% |
Tổng tài sản | 7,02 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -19,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,92 N | 9,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 N | 94,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,02 N | -113,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -657,31 N | -24,34% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 16,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web