Trang chủPIRS • NASDAQ
add
Pieris Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,94 $
Mức chênh lệch một ngày
15,89 $ - 16,97 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 22,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,15 Tr USD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -54,16% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | -181,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -56,79% |
Tổng tài sản | 20,52 Tr | -65,44% |
Tổng nợ | 4,25 Tr | -85,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | 73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,00 N | 101,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,00 N | 107,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,00 N | 96,94% |
Dòng tiền tự do | 109,62 N | 100,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48