Trang chủPIRS • NASDAQ
add
Pieris Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 $
Mức chênh lệch một ngày
16,85 $ - 16,92 $
Phạm vi một năm
6,28 $ - 23,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,34 Tr USD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -190,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -248,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,73 Tr | -64,04% |
Tổng tài sản | 25,05 Tr | -71,38% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | -86,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -190,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | 88,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 Tr | 259,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,00 N | -87,55% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | 121,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48