Trang chủPITA • NASDAQ
add
Heramba Electric PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 8,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,50 Tr USD
Số lượng trung bình
56,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,56 Tr | — |
Tổng nợ | 5,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,71 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |