Trang chủPITTIENG • NSE
add
Pitti Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
933,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
911,40 ₹ - 941,30 ₹
Phạm vi một năm
800,00 ₹ - 1.512,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,59 T INR
Số lượng trung bình
100,40 N
Tỷ số P/E
27,80
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | 42,97% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 198,71% |
Thu nhập ròng | 361,37 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | -37,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 812,56 Tr | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 28,33% |
Tổng tài sản | 20,04 T | 50,68% |
Tổng nợ | 11,05 T | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,37 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.502