Trang chủPJAA • IDX
add
Pembangunan Jaya Ancol Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 510,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 745,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
808,00 T IDR
Số lượng trung bình
188,29 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,45 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 123,97 T | 88,88% |
Thu nhập ròng | 77,20 T | 19,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,08 | 15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,61 T | -20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,29 T | -28,68% |
Tổng tài sản | 3,59 NT | -4,05% |
Tổng nợ | 1,86 NT | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,20 T | 19,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,58 T | 46,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,27 T | 15,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 98,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,77 T | 109,19% |
Dòng tiền tự do | 11,77 T | 144,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
568