Trang chủPJAA • IDX
add
Pembangunan Jaya Ancol Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 595,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
959,56 T IDR
Số lượng trung bình
185,12 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,49 T | -3,23% |
Chi phí hoạt động | 94,51 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | 40,77 T | -35,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | -33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,65 T | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,59 T | -59,47% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | -11,41% |
Tổng nợ | 1,91 NT | -20,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,77 T | -35,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,65 T | -118,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,21 T | -387,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 804,00 Tr | 130,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,06 T | -190,12% |
Dòng tiền tự do | -114,21 T | -414,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
581