Trang chủPJP • WSE
add
PJP Makrum SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,20 zł - 16,50 zł
Phạm vi một năm
13,55 zł - 19,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
98,71 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,54 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -3,51% |
Thu nhập ròng | 707,00 N | 125,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 123,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 408,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 Tr | -61,06% |
Tổng tài sản | 394,72 Tr | -2,34% |
Tổng nợ | 231,38 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,00 N | 125,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -219,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 Tr | -57,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | 500,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 Tr | 19,37% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -98,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
539