Trang chủPJW • BKK
add
Panjawattana Plastic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,20 ฿ - 2,26 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 3,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T THB
Số lượng trung bình
197,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 123,57 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 23,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,83 Tr | 21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,37 Tr | 45,42% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 4,19% |
Tổng nợ | 2,35 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,72 Tr | 23,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,87 Tr | 1.483,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,61 Tr | -39,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,92 Tr | -7,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,42 Tr | 709,50% |
Dòng tiền tự do | 33,49 Tr | 138,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.837