Trang chủPJW • BKK
add
Panjawattana Plastic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ฿ - 2,32 ฿
Phạm vi một năm
2,26 ฿ - 3,82 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T THB
Số lượng trung bình
358,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,22 Tr | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 126,67 Tr | 35,12% |
Thu nhập ròng | 27,39 Tr | -32,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,60 Tr | -16,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,92 Tr | 50,55% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 9,25% |
Tổng nợ | 2,20 T | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,39 Tr | -32,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,41 Tr | -81,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,24 Tr | 51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 Tr | 104,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | 88,61% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -103,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.645