Trang chủPJX • CVE
add
PJX Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 1.116,96% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -1.110,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -1.140,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 759,27% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | 484,95% |
Tổng nợ | 288,99 N | 146,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -204,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -1.110,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,68 N | -123,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 1.712,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 4.463,16% |
Dòng tiền tự do | 706,66 N | 1.579,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web