Trang chủPJX • CVE
add
PJX Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 896,61 N | 174,00% |
Thu nhập ròng | -588,52 N | -79,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,30 N | -176,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | -4,39% |
Tổng tài sản | 2,90 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 577,26 N | 66,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -588,52 N | -79,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -10.936,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | -155,34% |
Dòng tiền tự do | -646,21 N | -1.558,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web