Trang chủPJX • CVE
add
PJX Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,11 Tr | 544,64% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -492,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -553,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | 916,07% |
Tổng tài sản | 4,33 Tr | 578,54% |
Tổng nợ | 714,40 N | 739,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -492,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -354,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -517,77% |
Dòng tiền tự do | -893,16 N | -575,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web