Trang chủPK2 • FRA
add
Patrick Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 €
Mức chênh lệch một ngày
71,50 € - 71,50 €
Phạm vi một năm
63,69 € - 94,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,12 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 147,64 Tr | 21,42% |
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -52,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -56,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -47,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,14 Tr | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,56 Tr | 194,16% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 17,89% |
Tổng nợ | 1,89 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,56 Tr | -52,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,65 Tr | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,45 Tr | -147,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,25 Tr | 13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,04 Tr | -277,80% |
Dòng tiền tự do | 58,21 Tr | -41,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000