Trang chủPKART • IST
add
Plastikkart Akilli Krt Ilt Stm Sn v TcAS
Giá đóng cửa hôm trước
63,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,35 ₺ - 64,95 ₺
Phạm vi một năm
53,00 ₺ - 128,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T TRY
Số lượng trung bình
593,30 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,82 Tr | -15,62% |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 153,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 163,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,53 Tr | -29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,97 Tr | -75,35% |
Tổng tài sản | 522,52 Tr | -15,16% |
Tổng nợ | 172,21 Tr | -57,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 153,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,42 Tr | -197,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,10 Tr | 134,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,58 Tr | 74,40% |
Dòng tiền tự do | -96,94 Tr | -165,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
159