Trang chủPKART • IST
add
Plastikkart Akilli Krt Ilt Stm Sn v TcAS
Giá đóng cửa hôm trước
66,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,30 ₺ - 68,10 ₺
Phạm vi một năm
53,00 ₺ - 119,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T TRY
Số lượng trung bình
512,02 N
Tỷ số P/E
52,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,54 Tr | -43,50% |
Chi phí hoạt động | 10,87 Tr | 25,05% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -103,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -105,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | -74,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 127,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,66 Tr | -68,03% |
Tổng tài sản | 655,86 Tr | -7,43% |
Tổng nợ | 272,48 Tr | -39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -103,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 101,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 Tr | 97,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,35 Tr | 97,83% |
Dòng tiền tự do | -8,50 Tr | 94,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
157