Trang chủPKART • IST
add
Plastikkart Akilli Krt Ilt Stm Sn v TcAS
Giá đóng cửa hôm trước
62,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,90 ₺ - 63,25 ₺
Phạm vi một năm
53,00 ₺ - 128,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TRY
Số lượng trung bình
377,83 N
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,82 Tr | -19,50% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,46 Tr | -69,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,97 Tr | -82,93% |
Tổng tài sản | 522,52 Tr | -41,24% |
Tổng nợ | 172,21 Tr | -70,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,42 Tr | -172,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,10 Tr | 131,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,58 Tr | -6,63% |
Dòng tiền tự do | -92,64 Tr | -135,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
159