Trang chủPKBK • NASDAQ
add
Parke Bancorp, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
23,56 $
Mức chênh lệch một ngày
22,78 $ - 23,66 $
Phạm vi một năm
15,30 $ - 24,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,00 Tr USD
Số lượng trung bình
20,95 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 5,86 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 629,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,62 | 696,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,45 Tr | 36,07% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 4,12% |
Tổng nợ | 1,77 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 629,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,39 Tr | 1.383,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 Tr | -248,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,38 Tr | 5.159,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 144,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104