Trang chủPKBK • NASDAQ
add
Parke Bancorp Inc
21,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,90 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 22,20 $
Phạm vi một năm
16,94 $ - 24,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,37 Tr USD
Số lượng trung bình
23,66 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 Tr | 17,78% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,79 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,25 Tr | 9,89% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,86 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104