Trang chủPKCPY • OTCMKTS
add
PT AKR Corporindo Tbk Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 NT IDR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 NT | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 247,43 T | 11,23% |
Thu nhập ròng | 565,21 T | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -9,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 28,63 | -5,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,26 T | 1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 NT | -23,75% |
Tổng tài sản | 32,64 NT | 7,31% |
Tổng nợ | 17,37 NT | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,21 T | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,54 T | 81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,86 T | 42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,28 T | -101,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,61 T | -379,90% |
Dòng tiền tự do | -421,27 T | 65,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.084