Trang chủPKD • ASX
add
Parkd Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 508,45% |
Chi phí hoạt động | 498,07 N | 68,83% |
Thu nhập ròng | -41,13 N | 31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | 88,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,92 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,62 N | 110,20% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | 42,95% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 73,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -174,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,13 N | 31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,62 N | 377,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 N | -117,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,53 N | 527,90% |
Dòng tiền tự do | 8,20 N | 110,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web