Trang chủPKD • ASX
add
Parkd Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 318,82% |
Chi phí hoạt động | 304,21 N | 15,44% |
Thu nhập ròng | -87,17 N | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,52 | 72,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,57 N | 46,80% |
Tổng tài sản | 953,28 N | 37,96% |
Tổng nợ | 942,46 N | 107,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -305,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,17 N | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,06 N | 181,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,12 N | 179,06% |
Dòng tiền tự do | -53,41 N | 55,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web