Trang chủPKDC • OTCMKTS
add
Parker Drilling Co
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
361,07 Tr USD
Số lượng trung bình
3,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,85 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 23,38 Tr | 11,71% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 27,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,28 Tr | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 719,39 Tr | — |
Tổng nợ | 338,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,62 Tr | 1,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,57 Tr | 31,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,50 N | 29,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 133,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.245