Trang chủPKENT • IST
add
Petrokent Turizm A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
238,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
235,40 ₺ - 241,40 ₺
Phạm vi một năm
194,20 ₺ - 449,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T TRY
Số lượng trung bình
159,64 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,87 Tr | 51,25% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -30,59% |
Thu nhập ròng | 293,64 Tr | 52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,14 | 1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,94 Tr | 43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,02 Tr | 35,77% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 128,40% |
Tổng nợ | 308,00 Tr | 87,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 184,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 51,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,64 Tr | 52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,24 Tr | -7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,04 Tr | 41,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,20 Tr | 14,71% |
Dòng tiền tự do | -45,14 Tr | -73.958,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
687