Trang chủPKOH • NASDAQ
add
Park Ohio Holdings Corp
19,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,59 $
Mức chênh lệch một ngày
18,73 $ - 19,55 $
Phạm vi một năm
17,91 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,63 Tr USD
Số lượng trung bình
27,03 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,40 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 48,70 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | 103,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | 103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 24,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 Tr | -9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,10 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,82% |
Tổng nợ | 1,03 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | 103,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,30 Tr | -14,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 Tr | -61,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,50 Tr | 6,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 Tr | -277,78% |
Dòng tiền tự do | 49,65 Tr | -24,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300