Trang chủPKOH • NASDAQ
add
Park Ohio Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,69 $
Mức chênh lệch một ngày
18,47 $ - 18,94 $
Phạm vi một năm
16,81 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,39 Tr USD
Số lượng trung bình
30,96 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,40 Tr | -2,92% |
Chi phí hoạt động | 46,40 Tr | 1,31% |
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -22,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,50 Tr | -11,53% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 0,66% |
Tổng nợ | 1,06 T | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,30 Tr | -13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,20 Tr | -684,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | 43,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,30 Tr | -21,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -79,41% |
Dòng tiền tự do | -25,81 Tr | -86,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300