Trang chủPKPK • IDX
add
Perdana Karya Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
755,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
745,00 Rp - 770,00 Rp
Phạm vi một năm
298,00 Rp - 1.045,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
900,00 T IDR
Số lượng trung bình
449,32 N
Tỷ số P/E
92,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,82 T | 879,03% |
Chi phí hoạt động | 12,69 T | 130,32% |
Thu nhập ròng | 94,66 Tr | 103,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 100,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 166,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,67 T | 20,52% |
Tổng tài sản | 722,19 T | 144,43% |
Tổng nợ | 464,73 T | 685,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,66 Tr | 103,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,09 T | -1.833,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,74 T | 78,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 T | 1.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,26 T | 108,87% |
Dòng tiền tự do | -45,55 T | -602,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
44