Trang chủPKT • CVE
add
Parkit Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 Tr | 9,32% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | -1,85% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -166,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,17 | -144,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | 48,37% |
Tổng tài sản | 324,80 Tr | 0,84% |
Tổng nợ | 180,60 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -166,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,53 Tr | 61,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -127,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,33 N | 87,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 Tr | 328,06% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 266,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web