Trang chủPKT • CVE
add
Parkit Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | -78,74% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 4.172,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 N | 19.247,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -167,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 117,26% |
Tổng tài sản | 307,09 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 149,26 Tr | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,16 Tr | 4.172,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | -2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,41 Tr | 862,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,40 Tr | -1.432,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,99 Tr | 231,28% |
Dòng tiền tự do | -3,11 Tr | -300,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web