Trang chủPL3 • ASX
add
Patagonia Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,29 N | 23,48% |
Thu nhập ròng | -29,87 N | 87,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,92 N | -90,77% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | -5,66% |
Tổng nợ | 139,14 N | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,87 N | 87,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,82 N | 38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,96 N | -455,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -193,33% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -260,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web