Trang chủPL8 • ASX
add
Plato Income Maximiser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
954,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
410,61 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,54 Tr | 130,72% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 19,15% |
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | 88,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,12 | -18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 803,33 Tr | 24,10% |
Tổng tài sản | 823,03 Tr | 20,72% |
Tổng nợ | 697,00 N | 20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,18 Tr | 88,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | 22,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | -7,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -18,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,00 N | -38,58% |
Dòng tiền tự do | 9,87 Tr | 157,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web