Trang chủPL8 • ASX
add
Plato Income Maximiser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
950,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
804,96 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,67 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | 0,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,34 | -2,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,51 Tr | 3,99% |
Tổng tài sản | 838,10 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 769,00 N | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,85 Tr | 0,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,05 Tr | 5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 Tr | 102,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,35 Tr | -124,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 216,46% |
Dòng tiền tự do | 14,91 Tr | 1,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web