Trang chủPLABS • KLSE
add
Peterlabs Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
84,01 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,58 Tr | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 767,00 N | -39,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -32,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 Tr | -21,17% |
Tổng tài sản | 115,12 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 33,31 Tr | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,00 N | -39,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | -1.627,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -724,00 N | -177,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 Tr | -309,71% |
Dòng tiền tự do | -6,55 Tr | -78,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
79