Trang chủPLAG • NYSEAMERICAN
add
Planet Green Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 Tr USD
Số lượng trung bình
392,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,33 N | -44,13% |
Chi phí hoạt động | 771,68 N | -17,43% |
Thu nhập ròng | -796,90 N | 26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,83 | -31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,61 N | -46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 184,20% |
Tổng tài sản | 26,12 Tr | -39,12% |
Tổng nợ | 15,16 Tr | -38,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,90 N | 26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,70 N | -180,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 N | 48,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 507,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 951,66 N | 751,05% |
Dòng tiền tự do | 191,84 N | -96,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
62