Trang chủPLAG • NYSEAMERICAN
add
Planet Green Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 6,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,43 Tr USD
Số lượng trung bình
15,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | -57,47% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 146,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 292,34 | 209,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,94 N | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,74 N | -24,32% |
Tổng tài sản | 42,24 Tr | -13,49% |
Tổng nợ | 25,71 Tr | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 146,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,48 N | 69,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,83 N | -106,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | 328,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,85 N | -68,13% |
Dòng tiền tự do | 575,10 N | 131,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
143