Trang chủPLAG • NYSEAMERICAN
add
Planet Green Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 Tr USD
Số lượng trung bình
98,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -34,96% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,89 | 15,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | -36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,92 N | -18,25% |
Tổng tài sản | 25,42 Tr | -40,38% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | -40,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 880,18 N | 184,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,90 N | 106,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -867,48 N | -163,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,00 | 101,00% |
Dòng tiền tự do | -5,37 Tr | -64,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
62