Trang chủPLAN • IDX
add
Planet Properindo Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 43,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 58,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,66 T IDR
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 470,27 Tr | 87,95% |
Thu nhập ròng | -2,08 T | -1.132,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,25 | -1.078,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,10 Tr | -12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 Tr | -77,81% |
Tổng tài sản | 80,99 T | -5,71% |
Tổng nợ | 25,82 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 T | -1.132,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,94 Tr | -149,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,36 Tr | -211,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,30 Tr | -76,22% |
Dòng tiền tự do | 147,24 Tr | -55,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6