Trang chủPLAN • SWX
add
Plazza AG
Giá đóng cửa hôm trước
397,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
394,00 CHF - 397,00 CHF
Phạm vi một năm
301,00 CHF - 398,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
719,84 Tr CHF
Số lượng trung bình
615,00
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 Tr | 25,91% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | 245,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,90 | 174,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 Tr | 38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,49 Tr | 2.180,89% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 12,66% |
Tổng nợ | 403,11 Tr | 30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 Tr | 245,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 Tr | -54,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 Tr | 45,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,48 Tr | 72,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,35 Tr | 8.329,12% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | 19,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
21