Trang chủPLAOW • NASDAQ
add
Patria Latin American
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,88 N | -19,16% |
Thu nhập ròng | 814,00 N | -53,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 N | -95,24% |
Tổng tài sản | 53,39 Tr | -71,03% |
Tổng nợ | 63,32 Tr | -67,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,00 N | -53,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,00 N | -239,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,36 N | 77,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 689,36 N | -23,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 N | 89,81% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 18,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web