Trang chủPLAS • CNSX
add
PlasCred Circular Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
235,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 615,14 N | 84,14% |
Thu nhập ròng | -676,76 N | -63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,63 N | 330,57% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | 44,73% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -34,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -649,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,76 N | -63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,18 N | 6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 N | 94,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,84 N | 37,93% |
Dòng tiền tự do | 31,38 N | 112,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web