Trang chủPLAS • IDX
add
Polaris Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | -70,30% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -80,02% |
Thu nhập ròng | 372,10 Tr | 117,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 157,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -31,67% |
Tổng tài sản | 186,93 T | -1,97% |
Tổng nợ | 31,45 T | -11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,10 Tr | 117,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 T | -79,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,81 T | 88,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | 87,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15