Trang chủPLASTIBLEN • NSE
add
Plastiblends India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,76 ₹
Mức chênh lệch một ngày
245,00 ₹ - 249,89 ₹
Phạm vi một năm
227,15 ₹ - 398,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T INR
Số lượng trung bình
7,46 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -11,93% |
Chi phí hoạt động | 397,74 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,37 Tr | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,36 Tr | -34,85% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 2,66% |
Tổng nợ | 1,04 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,09 Tr | -33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
477