Trang chủPLASTIBLEN • NSE
add
Plastiblends India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,00 ₹ - 193,00 ₹
Phạm vi một năm
168,70 ₹ - 398,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T INR
Số lượng trung bình
22,35 N
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 403,69 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 67,14 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,45 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,36 Tr | -34,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,14 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
477