Trang chủPLASTIBLEN • NSE
add
Plastiblends India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ₹ - 195,99 ₹
Phạm vi một năm
168,70 ₹ - 398,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T INR
Số lượng trung bình
15,94 N
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 391,94 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 89,23 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,91 Tr | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,93 Tr | -24,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,23 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
479