Trang chủPLATIND • NSE
add
Platinum Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
430,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
428,00 ₹ - 439,95 ₹
Phạm vi một năm
166,75 ₹ - 484,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,24 T INR
Số lượng trung bình
578,25 N
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,35 Tr | 63,59% |
Chi phí hoạt động | 152,74 Tr | 60,76% |
Thu nhập ròng | 142,67 Tr | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | -24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,23 Tr | -3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 638,12% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 210,23% |
Tổng nợ | 544,97 Tr | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,67 Tr | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
104