Trang chủPLAY • CNSX
add
Playground Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,00 | -99,29% |
Thu nhập ròng | -7,44 N | 70,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,00 | -72,55% |
Tổng tài sản | 7,43 N | -78,10% |
Tổng nợ | 364,05 N | -18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -356,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 N | 70,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,45 N | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,80 N | -43,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,65 N | -689,53% |
Dòng tiền tự do | -8,17 N | -174,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web