Trang chủPLAZ-B • STO
add
Platzer Fastigheter Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
85,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
84,20 kr - 85,90 kr
Phạm vi một năm
74,10 kr - 114,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T SEK
Số lượng trung bình
123,86 N
Tỷ số P/E
28,89
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,00 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | 27,78% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 195,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,85 | 196,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,50 Tr | -12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,00 Tr | 134,13% |
Tổng tài sản | 32,02 T | 7,54% |
Tổng nợ | 19,42 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 195,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,00 Tr | 171,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -1.100,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | 13.890,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,00 Tr | 6.800,00% |
Dòng tiền tự do | 249,88 Tr | 608,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
85