Trang chủPLAZ-B • STO
add
Platzer Fastigheter Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
75,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,50 kr - 76,50 kr
Phạm vi một năm
65,60 kr - 114,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T SEK
Số lượng trung bình
180,89 N
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,00 Tr | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,57 | -26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,25 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 Tr | 208,89% |
Tổng tài sản | 31,38 T | 4,48% |
Tổng nợ | 18,85 T | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,00 Tr | 201,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 457,00 Tr | 333,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -855,00 Tr | -492,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,00 Tr | -106,56% |
Dòng tiền tự do | 1,12 T | 1.002,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
84