Trang chủPLAZACABLE • NSE
add
Plaza Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,30 ₹ - 56,93 ₹
Phạm vi một năm
47,70 ₹ - 103,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T INR
Số lượng trung bình
73,39 N
Tỷ số P/E
94,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,29 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 89,52 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -58,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -58,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,52 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,22 Tr | 2.726,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -58,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
200