Trang chủPLAZACABLE • NSE
add
Plaza Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,27 ₹ - 61,35 ₹
Phạm vi một năm
47,70 ₹ - 103,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T INR
Số lượng trung bình
55,12 N
Tỷ số P/E
91,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,65 Tr | 39,90% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | 190,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,25 Tr | 94,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,00 N | -99,73% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -5,27% |
Tổng nợ | 414,52 Tr | -22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,34 Tr | 190,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
200