Trang chủPLC • ASX
add
Premier1 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
718,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -431,00 | -100,44% |
Chi phí hoạt động | 455,53 N | -63,85% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 295,84 N | 12.493,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,36 N | -68,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -35,06% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | -64,58% |
Tổng nợ | 654,27 N | -77,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,44 N | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,65 N | -322,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 159,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,11 N | 365,08% |
Dòng tiền tự do | 461,40 N | -73,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web