Trang chủPLCR • TLV
add
Plasto-Cargal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ILA - 420,00 ILA
Phạm vi một năm
307,60 ILA - 511,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
28,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,26 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 11,98 Tr | 18,73% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -14,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 | -9,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,68 Tr | -6,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,54 Tr | 416,44% |
Tổng tài sản | 739,84 Tr | -3,30% |
Tổng nợ | 577,21 Tr | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -14,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 Tr | 61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -3,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 85,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 105,33% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | -53,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
406