Trang chủPLDIF • OTCMKTS
add
Plaid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Phạm vi một năm
4,07 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,90 T JPY
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 26,13% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -1,35% |
Thu nhập ròng | 265,36 Tr | 118,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 114,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,33 Tr | 142,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 621,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 23,99% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 17,38% |
Tổng nợ | 4,10 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,36 Tr | 118,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
397